AgBr kết tủa màu gì là một câu hỏi phổ biến trong chương trình Hóa học mà nhiều học sinh thắc mắc. Nếu bạn chưa tìm được câu trả lời thì xem ngay bài viết của Thoiviet nhé!
AgBr có kết tủa không?
AgBr có kết tủa. Được biết, AgBr là bạc bromua. Đây là một chất rắn có màu vàng nhạt. AgBr khi có ánh sáng dễ bị phân hủy. Chúng không tan trong nước và cũng không tạo nên tinh thể hidrat hóa (tinh thể ngậm nước).
AgBr kết tủa màu gì?
AgBr kết tủa màu vàng nhạt.
Cụ thể được thể hiện qua phương trình hóa học sau:
Dùng Ag+(AgNO3) để nhận biết bạc bromua
- Ag+ + Br– → AgBr ↓ (kết tủa màu vàng nhạt)
- AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3
Hiện tượng tạo thành: Phản ứng này có kết tủa màu vàng nhạt. Đây được gọi là tinh chất của AgBr (bạc bromua).
Thông tin chung về bạc bromua AgBr
Dưới đây là những thông tin hay về AgBr được nhiều người tìm kiếm.
Bạc bromua AgBr là gì?
Bạc bromua AgBr là một hợp chất được tạo nên giữa bạc và brom. Bạc bromua có công thức hóa học là AgBr. Và chúng không tan trong nước.
Công thức bạc bromua:
- Công thức phân tử của bạc bromua: AgBr.
- Công thức cấu tạo của bạc bromua: Ag – Br.
Tính chất vật lí và dấu hiệu nhận biết AgBr
Tính chất vật lí của AgBr:
- Là chất rắn có màu vàng nhạt.
- Dễ bị phân hủy khi có ánh sáng.
- Không tan trong nước.
- Không tạo nên tinh thể ngậm nước hay tinh thể hidrat hóa.
- Phân hủy ở 700 độ C .
- Nhiệt độ nóng chảy là 432 độ C.
Dấu hiệu nhận biết của AgBr: Bạn có thể nhận biết bạc bromua AgBr bằng cách để chúng trong không khí. Khi có ánh sáng chiếu vào, chúng sẽ bị phân hủy và chuyển từ màu vàng nhạt sang màu xám giống như kim loại bạc.
Phương trình hóa học: 2AgBr → 2Ag + Br2.
Tính chất hóa học của AgBr
Tính chất hóa học của AgBr được thể hiện như sau:
AgBr bị phân hủy dưới ánh sáng:
AgBr tác dụng với kiềm đặc: 2AgBr + 2NaOH → Ag2O + NaBr + H2O.
AgBr tan hoàn toàn trong các dung dịch:
- NH3
- HX
- Na2S2O3
- NaCN
AgBr tan trong HNO3 đặc nóng tạo muối kéo AgNO3.AgBr.
Điều chế
Có thể điều chế AgBr trong phòng thí nghiệm bằng cách trộn dung dịch AgNO3 (bạc nitrat) với muối NaBr (natri bromua) hoặc KBr (kali bromua).
Phương trình hóa học: AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3.
Bên cạnh đó, cũng có thể tổng hợp AgBr bằng cách đốt khí Bro ở nhiệt độ khoảng từ 150 độ C đến 200 độ C.
Phương trình hóa học:
Ứng dụng
Bạc bromua AgBr được ứng dụng phổ biến nhất trong các loại phim, giấy ảnh. Nó được ứng dụng vào công nghệ tráng phim ảnh.
Danh sách các chất kết tủa thường gặp
Danh sách một số màu chất kết tủa thường gặp và màu sắc tương ứng của nó:
Chất kết tủa | Kết tủa màu |
Al(OH)3 | Kết tủa màu keo trắng |
FeS | Kết tủa màu đen |
Fe(OH)2 | Kết tủa màu trắng xanh |
Fe(OH)3 | Kết tủa màu nâu đỏ |
FeCl2 | Kết tủa màu lục nhạt |
FeCl3 | Kết tủa màu vàng nâu |
Cu | Kết tủa màu đỏ |
Cu(NO3)2 | Kết tủa màu xanh lam |
CuCl2 | Kết tủa màu xanh lá cây |
Fe3O4 | Kết tủa màu nâu đen |
CuSO4 | Kết tủa màu xanh lam |
Cu2O | Kết tủa màu đỏ gạch |
Cu(OH)2 | Kết tủa màu xanh lơ hay màu xanh da trời |
CuO | Kết tủa màu đen |
Zn(OH)2 | Kết tủa màu keo trắng |
Ag3PO4 | Kết tủa màu vàng |
AgCl | Kết tủa màu trắng |
AgI | Kết tủa màu vàng cam hay màu vàng đậm |
Ag3PO4 | Kết tủa màu vàng |
Ag2SO4 | Kết tủa màu trắng |
MgCO3 | Kết tủa màu trắng |
CuS, FeS, Ag2S | Kết tủa màu đen |
BaSO | Kết tủa màu trắng |
BaCO3 | Kết tủa màu trắng |
CaCO3 | Kết tủa màu trắng |
CuS | Kết tủa màu đen |
FeS | Kết tủa màu đen |
Ag2S | Kết tủa màu đen |
PbS | Kết tủa màu đen |
HgS | Kết tủa màu đen |
Mg(OH)2 | Kết tủa màu trắng |
PbI2 | MKết tủa màu vàng tươi |
Câu hỏi thường gặp
AgBr là chất điện li mạnh hay yếu?
AgBr là chất điện li mạnh. Các phân tử hoà tan của chúng đều phân li ra ion.
AgBr có tan không?
AgBr không tan trong nước. Nó sẽ nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 432 độ C.
Vừa rồi, Thoiviet đã tổng hợp đến bạn kiến thức xoay quanh nội dung bạc bromua AgBr có kết tủa không và nhiều thông tin bên lề khác. Hy vọng, với những thông tin này bạn sẽ bổ sung được cho mình nhiều kiến thức hay, thú vị về bộ môn Hóa học hơn nhé!